quệt trầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quệt trầu+
- Betel quid's juice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quệt trầu"
- Những từ có chứa "quệt trầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 653